 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 193-112 (25-50mm/0.001mm) (có bộ đếm số cơ khí) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 102-302 (25-50mm/0.01) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 193-101 (0-25mm/0.01mm) (có bộ đếm số cơ khí) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 193-111 (0-25mm/0.001mm) (có bộ đếm số cơ khí) | | | Xóa |