 | Panme Cơ Khí Đo Ngoài Insize 3203-225A (200-225mm) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-253-30 (175-200mm/0.001mm) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-243-30 (75-100mm/0.001mm) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-242-30 (50-75mm/0.001mm) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 102-301 (0-25mm/0.01) | | | Xóa |
 | Panme Cơ Khí Đo Ngoài Insize 3203-150A (125-150mm) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 193-102 (25-50mm/0.01mm) (có bộ đếm số cơ khí) | | | Xóa |