 | Đồng Hồ So Kiểu Cơ Mitutoyo 2050A-19 (0-20mm/ 0.01mm) Chống sốc | 0đ | | Xóa |
 | Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-494B (50.8mm/0.01mm) | 0đ | | Xóa |
 | Đồng Hồ So Kiểu Cơ Mitutoyo 1040A (0-3.5mm/ 0.001mm) | 0đ | | Xóa |
 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-20a (Code 2381) (0.0...20.0% Brix) | 0đ | | Xóa |
 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-93H (Code 2374) (45.0 – 93.0% Brix) | 0đ | | Xóa |
 | Đồng Hồ So Kiểu Cơ Mitutoyo 2046A (10mm/ 0.01mm) | 0đ | | Xóa |
 | Đồng Hồ So Kiểu Cơ Mitutoyo 3060S-19 (0-80mm/ 0.01mm) Chống sốc | 0đ | | Xóa |
 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-M (Code 2313E) (0.0...33.0% Brix) | 0đ | | Xóa |
 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-20M (Code 2383) (0.0...20.0% Brix) | 0đ | | Xóa |
 | Khúc xạ đo dầu nhờn và chất lỏng Extech RF30 | 0đ | | Xóa |
 | Khúc xạ kế đo độ ẩm mật ong điện tử Atago PAL-22S (Cat. No. 4422) (12.0 … 30.0%) | 0đ | | Xóa |
 | Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-391B (12.7mm/0.5") | 0đ | | Xóa |
 | Đồng Hồ So Kiểu Cơ Mitutoyo 2110S-10 (0-1mm/ 0.001mm) | 0đ | | Xóa |
 | Thước cặp điện tử INSIZE 1102-300 (0-300mm/0-12"/0.01mm) | 166,600đ | | Xóa |
 | Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-552E (1"/25,4mm0.01mm) | 0đ | | Xóa |
 | Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153 | 0đ | | Xóa |
 | Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B (25mm/1") | 0đ | | Xóa |
 | Đồng Hồ So Kiểu Cơ Mitutoyo 2046SB (10mm/ 0.01mm) Lưng phẳng | 0đ | | Xóa |