 | Đầu Đo Nhiệt Độ Thực Phẩm (Lò Nướng) Testo 0603 0646 | 1,298,000đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-130 (25-50mm/0.001) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường Lutron YK-2004AH | 7,500,000đ | | Xóa |
 | Đồng Hồ Đo Điện Vạn Năng + NCV Extech DM220 | 0đ | | Xóa |
 | Đầu đo nhiệt độ loại K TESTO 0602 0646 (-50 đến +250°C) | 918,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ vạn năng FLUKE 101 KIT | 0đ | | Xóa |
 | Đầu đo DO dùng cho AD610 ADWA AD8001/3 | 0đ | | Xóa |
 | Đầu dò điện cực pH Lutron PE-21 | 2,500,000đ | | Xóa |
 | Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-213-10 (0-12''/0-300mm/0.01mm) | 0đ | | Xóa |
 | Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-305S (0.05-1mm/13 lá/110mm) | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử (trục không xoay) Mitutoyo 406-251-30 (25-50mm) | 0đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo sâu Mitutoyo 7213A (0-210mm/0.01mm) Đế 63.5mm | 0đ | | Xóa |
 | Đồng hồ vạn năng FLUKE 113 | 0đ | | Xóa |
 | Đồng Hồ Đo Điện Vạn Năng/ Ghi Dữ Liệu Với Wireless Extech EX542 | 0đ | | Xóa |
 | Bút thử điện áp cao tiếp xúc SEW 276HD | 2,640,000đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-143-10 (150-175mm/0.01) | 0đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo sâu Mitutoyo 7213 (0-210mm/0.01mm) Đế 63.5mm | 0đ | | Xóa |