 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-343-30 (3-4"/75-100mm/0.001mm) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-342-30 (2-3"/50-75mm/0.001mm) | | | Xóa |
 | Panme Cơ Khí Đo Ngoài Insize 3203-50A (25-50mm) | | | Xóa |
 | Panme Cơ Khí Đo Ngoài Insize 3203-250A (225-250mm) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 193-113 (50-75mm/0.001mm) (có bộ đếm số cơ khí) | | | Xóa |
 | Panme Cơ Khí Đo Ngoài Insize 3203-275A (250-275mm) | | | Xóa |
 | Panme Cơ Khí Đo Ngoài Insize 3203-300A (275-300mm) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-250-30 (100-125mm/0.001mm) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-340-30 (0-1"/0-25mm/0.001mm) | | | Xóa |
 | Panme Cơ Khí Đo Ngoài Insize 3203-25A (0-25mm) | 360,000đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-331-30 (1-2"/25-50mm/0.001mm) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-252-30 (150-175mm/0.001mm) | | | Xóa |
 | Panme Cơ Khí Đo Ngoài Insize 3203-75A (50-75mm) | | | Xóa |