 | Panme đồng hồ Mitutoyo 523-124 (75~100mm/0.001mm) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG304 | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 193-111 (0-25mm/0.001mm) (có bộ đếm số cơ khí) | 0đ | | Xóa |
 | testo 922 - Thiết bị đo nhiệt độ chênh lệch cho TC Type K có kết nối ứng dụng | Code: 0563 0922 | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đo Điện Trở Cách Điện Extech MG300 | 0đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-716-20 (250-400mm/0.01mm) | 0đ | | Xóa |
 | Cầu Dao Cách Ly (Isolator) Eaton Moeller P1-25/I2/SVB/HI11 (3P, 25A, IP65, 1NO+1NC) | 0đ | | Xóa |
 | Đế granite gá đồng hồ so Mitutoyo 215-150-10 (120x180x50mm) | 0đ | | Xóa |
 | Bút Thử Điện Không Tiếp Xúc Extech DV30 | 0đ | | Xóa |