 | Thiết bị kiểm tra IC tuyến tính Puton ICT-2 | | | Xóa |
 | Máy Kiểm Tra Hệ Thống Dây Điện Extech CB20 | | | Xóa |
 | Máy đo áp suất, tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ KIMO MP210 | | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NAFA1-20S (20Nm, 24V AC/DC, 50…70s, Hồi 35s) | | | Xóa |
 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.00…10.0% (g/100g) ATAGO ES-421 (code 4211) | | | Xóa |
 | Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ Và Độ Ẩm Extech 445702 | | | Xóa |
 | Máy đo oxy hòa tan EXTECH | | | Xóa |
 | Máy đo áp suất khí quyển KIMO MP55 | | | Xóa |
 | Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-713 (50-150mm/0.01mm) | | | Xóa |
 | Thước Đo Mối Hàn Niigata Seiki WGU-8M | 2,160,000đ | | Xóa |
 | Ampe kìm AC + đo nhiệt độ hồng ngoại EXTECH EX820 (AC 1000A) | | | Xóa |
 | Máy đo oxy hòa tan Extech DO210 | | | Xóa |