 | Thước Cặp Điện Tử Insize 1108-250 (0-250mm/0-10"/0.01mm) | 1,580,000đ | | Xóa |
 | Máy đo oxy hòa tan EXTECH | 0đ | | Xóa |
 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0.0…45.0 0/00) ATAGO PAL-Fish Tank (code 4121) | 0đ | | Xóa |
 | Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-785 (0-8''/0-200mm/ 0.01mm, Pin Solar) | 0đ | | Xóa |
 | Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-745 (0-300mm/0.02mm) | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị đo độ ồn TENMARS TM-101 (30~130dB) | 2,556,000đ | | Xóa |
 | Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Hanna HI83314-02 | 31,750,000đ | | Xóa |
 | Máy Kiểm Tra An Toàn Điện Gw instek GPT-9603 | 26,733,000đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SAFA1-20ST (20Nm, 24V AC/DC, 50…70s, lò xo hồi <35s) | 0đ | | Xóa |
 | Đầu Dò Nhiệt Độ Bè Mặt Type K Extech 881602 (-40 đến 500 °C) | 0đ | | Xóa |
 | Sào Thao Tác SEW HS-178-4 | 9,510,000đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NASA2-08 (8Nm, 230VAC, 8 giây) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Phá Mẫu COD (105ºC, 150ºC, 170ºC) Hanna HI839800-02 Mới | 33,200,000đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SASA2-15S (15Nm, 230V AC,<30s) | 0đ | | Xóa |
 | Máy ghi dữ liệu Nhiệt độ/ Độ ẩm KIMO KH 120 | 0đ | | Xóa |
 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PR-101Alpha (Cat. No. 3442) (0.0 – 45.0% Brix) | 0đ | | Xóa |
 | Máy hiệu chuẩn âm thanh TENMARS ST-120 (1KHz, 114dB) | 13,500,000đ | | Xóa |
 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN (0…100 0/00) ATAGO Model Master-S/MillM (Code 2493) | 0đ | | Xóa |