 | Thiết Bị Đo Nhiệt Độ Hồng Ngoại Flir E5-XT | 44,988,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ kim đo dòng điện Selec AM-I-3-400/5A (96X96) | | | Xóa |
 | Thiết Bị Đo Nhiệt Độ Hồng Ngoại FLIR ONE PRO IOS (435-0006-03) | 12,420,000đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NECA2-05S (5Nm, 230VAC, 50…55 giây) | | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SAFA1-08S (8Nm, 24V AC/DC, 100…120s, lò xo hồi 25s) | | | Xóa |
 | Máy đo từ tính LUTRON GU-3001 | 10,600,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ kim đo dòng điện Selec AM-I-3-75/5A (96X96) | | | Xóa |
 | Đầu Dò Nhiệt Độ Bè Mặt Type K Extech 881602 (-40 đến 500 °C) | | | Xóa |
 | Nguồn DC Tuyến Tính Gwinstek GPS-3030D | 5,306,000đ | | Xóa |
 | Ẩm Nhiệt Kế Extech 445815 | | | Xóa |
 | Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SH-70T (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310) | | | Xóa |
 | Máy Ghi Dữ Liệu Độ Ẩm Và Nhiệt Độ RH520A | | | Xóa |
 | Máy Hiện Sóng Gwinstek MDO-2102A | 23,066,000đ | | Xóa |
 | Máy đo bức xạ nhiệt Tenmars TM-188 | | | Xóa |
 | Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR110 (Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310) | | | Xóa |
 | Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz) | | | Xóa |