 | Máy Kiểm Tra Nguồn Điện 3 Pha Và Phân Tích Sóng Hài Extech PQ3350-3 | | | Xóa |
 | Máy dò cáp Fluke 2042 Cable locator | | | Xóa |
 | Máy đo PH, mv, nhiệt độ EXTECH PH220-C (0.00 ~ 14.00pH) | | | Xóa |
 | Thước Đo Sâu Cơ Khí Insize 1247-1501 (0-150 mm) | | | Xóa |
 | Bút đo PH EXTECH PH50 | | | Xóa |
 | Bộ phát không dây U-WAVE fit Bluetooth Mitutoyo 264-627 (có rung) | | | Xóa |
 | Nhiệt Kế Điện Tử Microlife MT500 | 125,000đ | | Xóa |
 | Đế từ mini nam châm vĩnh cửu MITUTOYO 7014 | | | Xóa |
 | Thước Đo Độ Sâu Cơ Khí (Loại Mini) Insize 1244-30 (0-30mm) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-102 (25~50mm/0.01mm) | | | Xóa |
 | Đế từ gá đồng hồ so MITUTOYO 7033B | | | Xóa |
 | Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ KIMO SFC-900GN (Dùng cho MP210, VT210 và AMI310) | | | Xóa |
 | Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400 ( 0.00 - 50.00 NTU, 50) | | | Xóa |