 | Đèn Diệt Côn Trùng KTP KTP-40S (40W-120m2, Inox 304) | 3,650,000đ | | Xóa |
 | Rờ Le Hẹn Giờ Đa Chức Năng Finder 85.04.8.240.0000 (4DPDT; 250VAC/7A; 230VAC; 0.05s÷100h) | 2,310,000đ | | Xóa |
 | Ổ Cắm Gắn Nổi MENNEKES 27004 (5P, 16A, 6H, IP44) | 328,000đ | | Xóa |
 | Ổ Cắm Gắn Nổi MENNEKES 139 (4P, 125A, 6H, IP67) | 6,843,000đ | | Xóa |
 | Rơ le cài đặt thời gian GIC 2AODT5 (0.1s-10h, 24 -240V AC/DC, 2 C/O) | 678,000đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NAFA...08 (S) SERIES | | | Xóa |
 | Cầu dao khối MCCB (Aptomat) Tmax 4P ABB 1SDA066818R1 | XT1B 160 TMD 100-1000 4p FF (63A, 4P, 18kA) | 5,453,000đ | | Xóa |
 | Rơ le Finder 20.26.9.048.4000 2NO, Ucoil: 48VDC, 16A | | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NAFA2-20 (20Nm, 230VAC, 50…70s, Hồi 35s) | | | Xóa |
 | Rơ le cài đặt thời gian GIC 27UDT0 (0.3s-30s, 230VAC, 1 C/O) | 780,000đ | | Xóa |
 | Panme Điện Tử Đo Ngoài MITUTOYO 293-140-30 (0-25mm, 0.001mm) | 4,312,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo Ampe Taiwan Meters BE 96×96 (5/5A-4000/5A AC) | | | Xóa |