 | Hộp điều khiển vỏ nhựa PC IP67 nắp trong Boxco BC-CTS-283813 - S Series - 280x380x130mm (Loại bắt vít) | 2,132,000đ | | Xóa |
 | Tiếp điểm phụ lắp trước Shihlin MR-AE-11 (1NO+1NC) | | | Xóa |
 | Đèn diệt côn trùng Đại Sinh DS-D202 (36W, 100 m²) | 3,913,000đ | | Xóa |
 | Ổ cắm SCHUKO MENNEKES 11030 grey (2P+E, 16A, IP54) | 154,000đ | | Xóa |
 | LED SPOTLIGHT LONON SP001LN05.40 | 159,000đ | | Xóa |
 | Khởi động từ module (SMC) Shihlin SMC63-M (4P, 63A Manual, 24,110,220V) | 801,000đ | | Xóa |
 | Tụ bù hạ thế ISKRA KNK4053 25Kvar 440V 50Hz (TỤ TRÒN, LOẠI TỤ DẦU) | 1,650,000đ | | Xóa |
 | FAK-Y/KC02/I - Công tắc chân và lòng bàn tay Eaton/Moeller (Nhấn nhả) | 2,314,000đ | | Xóa |
 | Nẹp vuông nổi 6F Lihhan NV 6/8 (60mm, 1m8) | 104,570đ | | Xóa |
 | Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-782B-10 (12.7mm/0.5" x 0.01mm) | 2,181,000đ | | Xóa |
 | Đế từ gá đồng hồ so Mitutoyo 7032-10 | 5,652,000đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-142A (300-400mm x 0.01) | 6,900,000đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài số đếm MITUTOYO 193-101 (0-25mm, 0.01mm) | 1,786,000đ | | Xóa |
 | PC grade ATS 3P Shihlin XSTN-2500 (3P, 2500A, 50kA) | 137,000,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-426-20 (35-60mm/0.01mm, lỗ bít) | 6,214,000đ | | Xóa |
 | Đầu nối AM-TOP MENNEKES 14625 (3P 32A IP67 230V) | 526,000đ | | Xóa |
 | Đầu đo nhiệt tiếp xúc bề mặt KIMO SCLAIK (Dạng từ tính, -40 ... +250°C) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài số đếm MITUTOYO 193-111 (0-25mm, 0.001mm) | 1,850,000đ | | Xóa |
 | Khởi động từ module (SMC) Shihlin SMC40-M (4P, 40A Manual, 24,110,220V) | 801,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-721-20 (18-35mmx0.001mm) | 4,453,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ vạn năng Fluke 289/FVF | | | Xóa |
 | Máy Đo Đa Năng testo 440 | Code: 0560 4401 | | | Xóa |
 | Ống luồn dây điện dạng xoắn (ruột gà) NANOCO FRG16G (phi 16mm, 50m/cuộn) | 199,000đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SASA2-15S (15Nm, 230V AC,<30s) | | | Xóa |
 | Ống ruột gà (ống gen) Lihhan Ø25 HT9025/2 (loại 2) | 225,000đ | | Xóa |