 | Rờ le trung gian finder 46.61 (1CO, 16A/250VAC; 16A/30VDC) | | | Xóa |
 | Hộp nối dây 7x7x2 Lihhan LIH 131 (20x20) | 45,000đ | | Xóa |
 | Tụ bù hạ thế ISKRA KNK3053 10Kvar 440V 50Hz 3 Pha (TỤ TRÒN, LOẠI TỤ KHÔ) | 960,000đ | | Xóa |
 | Đế nổi dùng mặt GLE Lihhan ASB 647 (115x71x34mm) | 11,500đ | | Xóa |
 | Biến trở Eaton Moeller M22-R10K Ø22.5mm; IP66; 10kΩ) | 1,400,000đ | | Xóa |
 | Hộp điều khiển vỏ nhựa PC nắp trong Boxco BC-CTP-091208 - P Series - 90×120×85mm (bản lề nhựa khóa cài Inox) | 470,000đ | | Xóa |
 | Đế nổi CK 237 clipsal Lihhan ASB 633 (115x75x35mm) | 8,900đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-425-20 (15-35mm/0.01mm, lỗ bít) | 6,214,000đ | | Xóa |
 | Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-182-30 (0-200mm/0.01mm) | 2,717,000đ | | Xóa |
 | Ổ cắm SCHUKO MENNEKES 11031 blue (2P+E, 16A, IP54) | 154,000đ | | Xóa |
 | Hộp điều khiển vỏ nhựa PC IP67 nắp trong Boxco BC-CTS-192813 - S Series - 190×280×130mm (Loại bắt vít) | | | Xóa |
 | Đồng hồ vạn năng có hiện thị biểu đồ Fluke 287 (True Rms) | | | Xóa |
 | Đồng hồ đo Dòng điện AC dạng LCD Selec MA201 (72x72) | 636,000đ | | Xóa |
 | Đế sắt 157 Lihhan YHK 221 (100x50x35) | 16,100đ | | Xóa |