 | Bảng điều khiển tụ bù SHIZUKI MS-8Q-240-60 (220V, 8 cấp độ) | | | Xóa |
 | Nẹp lỗ (nẹp công nghiệp) Lihhan ET 105 (105x105) | 225,000đ | | Xóa |
 | Hộp điều khiển vỏ nhựa ABS IP67 nắp đục Boxco BC-AGS-285613 - S Series - 280x560x130mm (Loại bắt vít) | 1,726,000đ | | Xóa |
 | Nẹp lỗ (nẹp công nghiệp) Lihhan ET 046K (45x65) | 143,000đ | | Xóa |
 | Hộp điều khiển vỏ nhựa ABS IP67 nắp đục Boxco BC-AGS-193813 - S Series - 190×380×130mm (Loại bắt vít) | 1,014,000đ | | Xóa |
 | Thermostat Honeywell T6373A1108 220 VAC, 4(2)A, 3 Tốc Độ Quạt (loại cơ) | 780,000đ | | Xóa |
 | Bảng điều khiển tụ bù SHIZUKI MS-6Q-415-50 (415V, 6 cấp độ) | | | Xóa |
 | Đế gắn thanh ray (DIN) Rơ le chốt Arteche DN-TR2C OP | | | Xóa |
 | Đồng hồ đo đo Tần Số dạng LED Selec MF16 (48x96) | 437,000đ | | Xóa |
 | Rờ Le Hẹn Giờ Finder 83.02.0.240.0000 (250VAC/12A; 24÷240V AC/DC; 0,05s÷10 Ngày) | 3,285,700đ | | Xóa |
 | Đế gắn Rơ le chốt Arteche (Sử dụng cho Relay RD OP CD) | | | Xóa |
 | Công tắc tơ điều khiển tụ bù Iskra KC100-12 230V | | | Xóa |
 | Linh kiện Đèn diệt côn trùng Đại Sinh | | | Xóa |
 | Hộp điều khiển vỏ nhựa ABS màu trong Boxco BC-ATQ-151512 - Q Series - 150×150×120mm (bản lề nhựa khóa cài) | 334,000đ | | Xóa |
 | Rơ le Finder 20.23.9.060.4000 NO+NC, Ucoil: 60VDC, 16A | | | Xóa |