 | Đế gắn mặt tủ Rơ le Arteche F EMP TR CORTA OP (Dùng cho RF4) | | | Xóa |
 | Rờ Le Hẹn Giờ Đa Chức Năng Finder 88.02.0.230.0002 (24 -> 230V AC/DC, DPDT, 0,05s÷100h) | 2,664,000đ | | Xóa |
 | Phích cắm 7 cực MENNEKES 1060 (IP44, 32A, 500VAC) | | | Xóa |
 | Hộp điều khiển vỏ nhựa ABS IP67 nắp đục Boxco BC-AGS-192818 - S Series - 190×280×180mm (Loại bắt vít) | 946,000đ | | Xóa |
 | Nẹp lỗ (nẹp công nghiệp) Lihhan ET 088 (85x85) | 186,000đ | | Xóa |
 | Bộ Chuyển Động 2 Vị Trí Honeywell MS4604F1010 (230VAC, 3.4Nm) | | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NACA1-02S1 (2Nm, 24VDC, 60...90 giây) | | | Xóa |
 | Hộp điều khiển vỏ Nhôm IP67 Boxco BC-AL-082506 (Loại bắt vít, 80×250×57mm) | | | Xóa |
 | Ổ cắm SCHUKO MENNEKES 11011 blue (2P+E, 16A, IP54) | 154,000đ | | Xóa |
 | Cầu dao khối MCCB (Aptomat) Tmax 4P ABB 1SDA066817R1 | XT1B 160 TMD 80-800 4p FF (60A, 4P, 18kA) | 5,453,000đ | | Xóa |
 | Bảng điều khiển tụ bù SHIZUKI CONTROLLER | | | Xóa |