 | Thiết bị truyền động Nenutec NACA2-20S (20Nm, 230VAC, 100...150 giây) | | | Xóa |
 | Cầu dao khối MCCB (Aptomat) Tmax 3P ABB 1SDA080825R1 | XT1C 160 TMD 16-450 3p FF (16A, 3P, 25kA) | | | Xóa |
 | Rơ le Finder 20.23.9.012.4000 NO+NC, Ucoil: 12VDC, 16A | | | Xóa |
 | Đế gắn thanh ray (DIN) Rơ le chốt Arteche DN-DE IP20 | | | Xóa |
 | Rờ Le Hẹn Giờ Đa Chức Năng Finder 85.04.0.125.0000 (4DPDT; 250VAC/10A; 125V AC/DC; 0.05s÷100h) | 2,310,000đ | | Xóa |
 | Biến áp đèn diệt côn trùng Đại Sinh DS-DS152, DS-D152I, DS-D22, DS-D202, DS-D202I | | | Xóa |
 | Cảm Biến Lưu Lượng Digital Flow DGT-008SI (10 - 300 L/H) | 13,310,000đ | | Xóa |
 | Công tắc tơ điều khiển tụ bù Iskra KC75-12 230V | | | Xóa |
 | Giá đỡ bàn Map TMK | | | Xóa |