 | Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-203-30 (0-300mm/0.01) | 7,234,000đ | | Xóa |
 | Khởi động từ module (SMC) Shihlin SMC63-M (2P, 63A Manual, 24,110,220V) | 595,000đ | | Xóa |
 | Bàn MAP đá Granite TMK GN-1208016 (1200×800×160mm) | | | Xóa |
 | Cầu chì Bussmann FNQ-R-15 (15A, 600V, 10x38mm) | 555,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-711-20 (18-35mm x0.01mm) | 3,547,000đ | | Xóa |
 | Cáp truyền tín hiệu Mitutoyo 21EAA190 (2m) | 1,976,000đ | | Xóa |
 | Công tắc báo động (Cho ngắt quá tải) Shihlin MR-AD1001 (Failure Contact: NO Auxiliary Contact: NC) | | | Xóa |
 | Nẹp vuông nổi 10F Lihhan NV 014 (100mm, 2m) | 168,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-471B (25mm/1") | 8,191,000đ | | Xóa |
 | Đế từ gá đồng hồ so Mitutoyo 7033-10 | 6,099,000đ | | Xóa |
 | Rơ le thời gian (Timer) Eaton Moeller ETR2-11 (On-delay) | 3,848,000đ | | Xóa |
 | Máy đo áp suất tự ghi testo 191-P1 | CODE: 0572 1916 | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài số đếm MITUTOYO 193-102 (25-50mm, 0.01mm) | 2,080,000đ | | Xóa |
 | Bộ ghi dữ liệu áp suất đáp ứng testo 190-P1 CFR | CODE: 0572 1900 | | | Xóa |