 | Thiết bị truyền động Nenutec NACA2-02S1 (2Nm, 230VAC, 60...90 giây) | | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NACA...02 (S1) SERIES | | | Xóa |
 | Ổ cắm SCHUKO MENNEKES 11010 grey (2P+E, 16A, IP54) | 154,000đ | | Xóa |
 | Panme Điện Tử Đo Ngoài MITUTOYO 293-240-30 (0-25mm, 0.001mm, IP65) | 2,373,000đ | | Xóa |
 | Hộp điều khiển vỏ nhựa ABS màu trong Boxco BC-ATQ-203013 - Q Series - 200×300×130mm (bản lề nhựa khóa cài) | 480,000đ | | Xóa |
 | Panme Điện Tử Đo Ngoài MITUTOYO 293-341-30 (25-50mm/1-2", 0.001mm) | 3,343,000đ | | Xóa |
 | Hộp điều khiển vỏ nhựa ABS IP67 nắp đục Boxco BC-AGS-283413 - S Series - 280x340x130mm (Loại bắt vít) | 1,222,000đ | | Xóa |
 | Đầu nối 7 cực MENNEKES 746 (IP44, 16A, 400VAC) | | | Xóa |
 | Động cơ điều khiển van gió/nước Honeywell CN4610A1001 (230V AC, 10Nm) | 2,350,000đ | | Xóa |
 | Rờ Le Hẹn Giờ Đa Chức Năng Finder 82.01.0.240.0000 (0.05s÷10h; SPDT; 250VAC/5A; 24÷240V AC/DC) | | | Xóa |
 | Rơ le cài đặt thời gian GIC 20NDTT (0.1s-10h, 110 -240V AC, 1 C/O) | 622,000đ | | Xóa |
 | Cầu dao khối MCCB (Aptomat) Tmax 4P ABB 1SDA066821R1 | XT1B 160 TMD 160-1600 4p FF InN=100% (160A, 4P, 18kA) | 8,997,000đ | | Xóa |
 | Đầu nối PowerTOP Xtra với ErgoCONTACT MENNEKES 14506 (16A, 4P, IP54) | 240,000đ | | Xóa |
 | Rơ le Thời Gian Eaton Moeller ETR4-11-A (24-240V AC/DC, 0.05s-100h, on-delayed) | 1,850,000đ | | Xóa |
 | Rơ le Finder 20.23.8.120.0000 NO+NC, Ucoil: 120VAC, 16A | | | Xóa |
 | Phích cắm 7 cực MENNEKES 1055 (IP44, 16A, 500VAC) | | | Xóa |