 | Dưỡng đo kiểm nhanh đồng hồ Mitutoyo 201-108 (175-200mm/0.01mm) | | | Xóa |
 | Đồng hồ so đo sâu cơ khí MITUTOYO 7224A (0-10mm/0.01mm) | 1,901,000đ | | Xóa |
 | Bộ điều khiển nhiệt độ Honeywell DC1040CT-312000-E (Input: K, Out: 4-20mA +1 relay +2 alarm) | 3,850,000đ | | Xóa |
 | Panme đo trong Mitutoyo 145-188 (75-100mm/0.01mm) | 4,644,000đ | | Xóa |
 | Dưỡng đo độ dày khe hở Mitutoyo 184-313S (0.05-1mm, 28 lá) | 778,000đ | | Xóa |
 | Tụ bù hạ thế ISKRA KNK4053 50Kvar 440V 50Hz (TỤ TRÒN, LOẠI TỤ DẦU) | 3,300,000đ | | Xóa |
 | Thước đo góc Mitutoyo | | | Xóa |
 | Cầu chì Bussmann FNQ-R-30 (30A, 600V,10x38mm) | 555,000đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-161A (50-100mm x 0.01) | | | Xóa |
 | Chân đế nam châm mini Mitutoyo 7014 | 1,416,000đ | | Xóa |