 | PC grade ATS 3P Shihlin XSTN-2500 (3P, 1600A, 50kA) | 72,000,000đ | | Xóa |
 | Rơ le thời gian (timer) finder 82.11.0.240.0000 (0,1s÷24h,16A, 24÷240V AC/DC) | | | Xóa |
 | Rơ le thời gian (Timer) GIC | | | Xóa |
 | Đèn diệt côn trùng Đại Sinh DS-D82 (16W, 60 m²) | 1,419,000đ | | Xóa |
 | CT dùng cho Relay MPR Selec MPCT D15 40A | 449,000đ | | Xóa |