 | Dưỡng đo kiểm nhanh đồng hồ Mitutoyo 201-106 (125-150mm/0.01mm) | | | Xóa |
 | Công tắc báo động (Cho ngắt quá tải) Shihlin MR-AD0101 (Failure Contact: NC Auxiliary Contact: NC) | | | Xóa |
 | Nẹp vuông nổi 5F Lihhan NV 5/9 (50mm, 1m9) | 80,550đ | | Xóa |
 | Tụ bù hạ thế ISKRA KNK4053 40Kvar 440V 50Hz (TỤ TRÒN, LOẠI TỤ DẦU) | 2,640,000đ | | Xóa |
 | Cầu dao cách ly (Isolator) Katko KU 6200W SV (6P, 200A) | | | Xóa |
 | Đồng hồ đo lỗ nhỏ MITUTOYO 511-204-20 (10-18.5mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so) | 3,496,000đ | | Xóa |
 | Dưỡng đo bán kính Mitutoyo | | | Xóa |
 | Thước đo cao điện tử MITUTOYO 570-313 (0-450mm/18"x0.01mm) | 17,430,000đ | | Xóa |
 | Thước đo cao điện tử MITUTOYO 570-404 (0-600mmx0.01mm) | 18,527,000đ | | Xóa |
 | Khởi động từ module (SMC) Shihlin SMC16-M (2P, 16A Manual, 24,110,220V) | 215,000đ | | Xóa |
 | Cáp truyền dữ liệu Mitutoyo 06AGL021 (2M) | 2,184,000đ | | Xóa |
 | Động Cơ Van bướm Nenutec Dòng NAY | | | Xóa |
 | CB Chống giật (RCBO) Shihlin RPL (1P+N, 25.32A, 6kA) | 340,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo lỗ nhỏ MITUTOYO 511-211-20 (6-10mm) | 3,292,000đ | | Xóa |