 | Ống luồn dây điện dạng xoắn (ruột gà) NANOCO FRG32PE (phi 32mm, 25m/cuộn) | 315,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo kĩ thuật số ABB (loại gắn trên mặt tủ điện) | | | Xóa |
 | Đồng hồ đo kỹ thuật số ABB (loại gắn trên thanh Din) | | | Xóa |
 | Bộ điều khiển nhiệt độ Honeywell DC1040CL-312000-E (Input: 4-20mA, Out1 4-20mA + Out2 relay + 2 ngõ ra) | 4,500,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ vạn năng FLUKE 87-V | | | Xóa |
 | Hộp điều khiển vỏ nhựa PC IP67 nắp trong Boxco BC-CTS-283413 - S Series - 280x340x130mm (Loại bắt vít) | 2,020,000đ | | Xóa |
 | Ống ruột gà (ống gen) Lihhan Ø32 HT9032/2 (loại 2) | 216,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-552E (25mm/0.001mm) | 10,463,000đ | | Xóa |
 | Rơ le thời gian (Timer) Eaton Moeller ETR2-12 | 3,848,000đ | | Xóa |
 | CB Chống giật (RCBO) Shihlin BL-BF-L (2P, 15.20.30A, 6kA) | 323,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ vạn năng FLUKE 77-IV | | | Xóa |
 | Nivo đo độ nghiêng điện tử Mitutoyo 950-317 (0~360°) | 6,214,000đ | | Xóa |
 | PC grade ATS 3P Shihlin XSTN-5000 (3P, 5000A, 120kA) | 380,000,000đ | | Xóa |
 | Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-201-30 (0-150mm/0.01) | 5,244,000đ | | Xóa |
 | Máy đo chất lượng không khí KIMO AQ110 (đo khí CO2 và nhiệt độ môi trường) (0 ... 5000 ppm & -20 ... +80°C) | 16,560,000đ | | Xóa |
 | FAK-R/KC21/I - Công tắc chân và lòng bàn tay Eaton/Moeller (Nhấn nhả) | 2,314,000đ | | Xóa |
 | Nivo đo độ nghiêng điện tử Mitutoyo 950-318 (0~360°) | 9,786,000đ | | Xóa |