 | Giá đỡ bàn Map TMK ST-805010 (560x350x700mm) | | | Xóa |
 | Dưỡng đo kiểm nhanh đồng hồ Mitutoyo 201-102 (25-50mm/0.01mm) | | | Xóa |
 | Thân đo lỗ Mitutoyo 511-702 (35-60mm, chưa bao gồm đồng hồ so) | 2,513,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo độ sâu Mitutoyo | | | Xóa |
 | Thước lá thép Mitutoyo 182-251 (0-450mm, Rộng 19mm) | 740,000đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-143A (400-500mm x 0.01) | 8,155,000đ | | Xóa |
 | CB Chống giật (RCBO) Shihlin BHL (3P,40.50.63A, 6kA) | 1,067,000đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-140A (100-200mm x 0.01) | 4,322,000đ | | Xóa |
 | Đế granite gá đồng hồ so Mitutoyo 215-156-10 (300x250x80mm) | 12,300,000đ | | Xóa |
 | Thân đo lỗ Mitutoyo 511-703 (50-150mm, chưa bao gồm đồng hồ so) | 2,794,000đ | | Xóa |
 | Khởi động từ module (SMC) Shihlin SMC16-M (4P, 16A Manual, 24,110,220V) | 518,000đ | | Xóa |
 | FAK-R/V/KC20/IY - Công tắc chân và lòng bàn tay Eaton/Moeller (Nhấn giữ) | 2,314,000đ | | Xóa |
 | Panme đo lỗ 3 chấu cơ khí Mitutoyo 368-174 (100-125mm/0.005mm) | 12,185,000đ | | Xóa |