 | Thước lá thép Mitutoyo 182-303 (200mm/8", Rộng 13mm) | 165,000đ | | Xóa |
 | Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-213-30 (0-300mm/12''/0.01) | 7,234,000đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-136A (150-300mm x 0.01) | 5,530,000đ | | Xóa |
 | Bộ điều khiển nhiệt độ Honeywell DC1040CT-B02000-E (Input : K, Output: 0-10V, 2 Alarm) | 3,790,000đ | | Xóa |
 | Ngăn kéo đựng tiền MAKEN EK-350 | 1,020,000đ | | Xóa |
 | Thước đo cao điện tử MITUTOYO 570-412 (0-300mm/12"x0.01mm) | 13,614,000đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SASA1-15S (10Nm, 24V AC/DC,<30s) | | | Xóa |
 | Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7327A (0-1mm/0.001mm) | 2,373,000đ | | Xóa |
 | Panme đo lỗ 3 chấu cơ khí Mitutoyo 368-172 (75-88mm/0.005mm) | 9,276,000đ | | Xóa |
 | Dưỡng đo kiểm nhanh đồng hồ Mitutoyo 201-110 (225-250mm/0.01mm) | | | Xóa |
 | Đồng hồ nhiệt Shihlin WT904 (96x48mm) | | | Xóa |
 | Van motorized 2 ngã, nối ren Nenutec NVCB72025BF + NABA1-05 (5Nm; Điện áp: 24V AC/DC ; Điều khiển: ON/OFF, DN25) | | | Xóa |
 | CT-ARC.12 - Rờ le thời gian ABB 1SVR508120R0000 (Dual function 1c/o, 24-48VDC/24-240VAC) | 2,850,000đ | | Xóa |