 | Cầu chì Bussmann FNQ-R-25 (25A, 600V, 10x38mm) | 555,000đ | | Xóa |
 | PANME ĐO NGOÀI SỐ ĐẾM MITUTOYO | | | Xóa |
 | Đồng hồ nhiệt Shihlin WT404 (48x48mm) | | | Xóa |
 | Cảm biến tiệm cận IFM Tubular M12, M18, M30 Correction factor K=1, Quick disconnect DC | | | Xóa |
 | Bộ truyền động giảm chấn Honeywell MS4620F1203/B (230V AC, 20Nm) | 9,800,000đ | | Xóa |
 | FAK-R/V/KC01/IY - Công tắc chân và lòng bàn tay Eaton/Moeller (Nhấn giữ) | 2,314,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-715-20 (160-250mm x0.01mm) | 6,277,000đ | | Xóa |
 | Cầu dao khối MCCB (Aptomat) Tmax 3P ABB 1SDA067396R1 | XT1C 160 TMD 80-800 3p FF (63A, 3P, 25kA) | 4,122,000đ | | Xóa |
 | CB Chống giật (RCCB) Shihlin BL-BF-V (2P, 15.20.30A, 1.5kA) | 219,000đ | | Xóa |
 | LED SPOTLIGHT LONON | | | Xóa |
 | Thước cặp đồng hồ MITUTOYO | | | Xóa |
 | Cầu chì Bussmann FNQ-R-7 (7A, 600V, 10x38mm) | 555,000đ | | Xóa |
 | Thân đo lỗ MITUTOYO 511-701 (18-35mm, chưa bao gồm đồng hồ so) | 2,411,000đ | | Xóa |
 | Khởi động từ mini (Contactor Relay) SR-P40 Shihlin | 374,000đ | | Xóa |