 | Nẹp vuông nổi 10F Lihhan NV 016 (100mm, 2m) | 224,000đ | | Xóa |
 | Máy Đo Ghi Chất Lượng Không Khí testo 160 IAQ | CODE: 0572 2014 | | | Xóa |
 | CB Chống giật (RCBO) Shihlin BHL (2P, 25.32A, 6kA) | 743,000đ | | Xóa |
 | Tiếp điểm tự giám sát Eaton M22-KC02SMC10 (1NO+2NC) | 841,000đ | | Xóa |
 | Khởi động từ mini (Contactor Relay) Shihlin | | | Xóa |
 | Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-212-30 (0-200mm/8''/0.01) | 6,494,000đ | | Xóa |
 | Bàn MAP đá Granite TMK GN-805010 (800×500×100mm) | | | Xóa |
 | Rơ le thời gian (Timer) Eaton Moeller Dòng ETR2 | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 102-302 (25-50mm x 0.01) | | | Xóa |
 | Dưỡng đo kiểm nhanh đồng hồ Mitutoyo 201-107 (150-175mm/0.01mm) | | | Xóa |
 | Rơ le quá tải nhiệt điện trở để bảo vệ Motor Eaton EMT6 (24-240V AC/DC) | 2,800,000đ | | Xóa |
 | Cầu dao khối MCCB (Aptomat) Tmax 4P ABB 1SDA067400R1 | XT1C 160 TMD 25-450 4p FF (25A, 4P, 25kA) | 5,564,000đ | | Xóa |
 | CB Chống giật (RCCB) Shihlin BHR-A (2P, 25.32.40A, 10kA) | 712,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-321 (0-10mm/0.01mm) | 5,588,000đ | | Xóa |
 | Panme đo trong Mitutoyo 137-205 nối dài (50-1500m/0.01mm) | 6,443,000đ | | Xóa |
 | Công tắc 2 phím 2 chiều (16A/250V) SONATA RB5M-2Q/2Y | | | Xóa |
 | Vòng bảo vệ nút nhấn Eaton Moeller M22-DG-X | | | Xóa |
 | Cầu dao khối MCCB (Aptomat) Tmax 3P ABB 1SDA067394R1 | XT1C 160 TMD 50-500 3p FF (50A, 3P, 25kA) | 4,122,000đ | | Xóa |
 | Công tắc báo động (Cho ngắt quá tải) Shihlin MR-AD0110 (Failure Contact: NC Auxiliary Contact: NO) | | | Xóa |