 | Đèn diệt côn trùng Đại Sinh DS-DU15 (15W,50 m²) | 975,000đ | | Xóa |
 | Van motorized 2 ngã, nối ren Nenutec NVCB72020BF + NABA1-05 (5Nm; Điện áp: 24V AC/DC ; Điều khiển: ON/OFF, DN20) | | | Xóa |
 | Giá đỡ bàn Map TMK ST-1007515 (700x525x650mm) | | | Xóa |
 | Hộp điều khiển vỏ nhựa ABS IP67 nắp trong Boxco BC-ATS-193813 - S Series - 190×380×130mm (Loại bắt vít) | 1,222,000đ | | Xóa |
 | Rơ le ngắt mạch dưới điện áp (Under Voltage) Shihlin MR-AU220 (Uc=220V, 50Hz) | | | Xóa |
 | FAK-R/KC03/I - Công tắc chân và lòng bàn tay Eaton/Moeller (Nhấn nhả) | 2,314,000đ | | Xóa |
 | Đế âm lon Lihhan VIC 822 (88x50, Phi 80) | 5,300đ | | Xóa |
 | Diode Finder 99.01 Series (Dùng cho Relay 40.31, 40.51, 40.52, 40.61, 41.31, 41.52, 41.61, 44.52, 44.62, 55.32, 55.33, 55.34, 56.32, 56.34, 60.12, 60.13) | | | Xóa |
 | Tiếp điểm tự giám sát Eaton M22-KC03SMC10 (1NO+3NC) | 1,041,000đ | | Xóa |
 | Đế âm TG 66 rây sắt Lihhan ASB 629 (110x66x60) | 12,800đ | | Xóa |
 | Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-722B (25mm/1"x0.001mm) | 8,217,000đ | | Xóa |
 | Thước lá thép Mitutoyo 182-151 (450mm) | | | Xóa |
 | Rơ le thời gian (Timer) GIC V0DDTS (24 - 240 V AC/DC, 8 chức năng, 1 C/O) | 618,000đ | | Xóa |
 | Thước đo độ dày điện tử MITUTOYO 547-321 (10mm/0.01mm) | | | Xóa |
 | Đầu phát U-WAVE-TC (IP67) Mitutoyo 264-620 cho thước cặp điện tử | 4,810,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-735B (50.8mm/0.01mm) | 6,673,000đ | | Xóa |
 | CB Chống giật (RCBO) Shihlin BHL-A (1P+N, 40.50.63A, 6kA) | 725,000đ | | Xóa |