 | Thanh cái liên kết 3 pha Eaton Moeller B3.0/3-PKZ4 (CB: 3, 165 mm) | 650,000đ | | Xóa |
 | Ổ cắm âm sàn ti vi đơn SONATA RB5046-TV | 990,500đ | | Xóa |
 | Ổ cắm âm sàn điện thoại đơn RJ11 Honeywell HF/S-DH | 1,405,900đ | | Xóa |
 | Thước cặp cơ khí MITUTOYO 530-312 (0-150mm/0-6" x 0.02) | 689,000đ | | Xóa |
 | Cầu dao cách ly (Isolator) Katko KU 6100 (100A, Lắp đặt DIN-rail) | | | Xóa |
 | Đầu Nút Nhấn Khẩn Eaton Moeller M22-PVL (Có Đèn) | 1,040,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ vạn năng FLUKE 113 | | | Xóa |
 | Bóng Đèn diệt côn trùng Đại Sinh UVA 8W-U (DS-DU8G) | | | Xóa |
 | Máy đo nồng độ cồn Sentech iBlow 10 pro (Không dùng ống thổi, hộp giấy) | 7,800,000đ | | Xóa |
 | ATS Loại MCCB Tiêu chuẩn Shihlin BS250SN (3P, 250A, 30kA) | 21,546,000đ | | Xóa |
 | Panme đo lỗ 3 chấu cơ khí Mitutoyo 368-168 (30-40mm/0.005mm) | 7,234,000đ | | Xóa |
 | Bộ điều khiển nhiệt độ Honeywell DC1030CR-201000-E (Input: Pt100, Out: SSR + 1 ngõ ra) | 2,980,000đ | | Xóa |
 | Máy đo nồng độ cồn Sentech AL6000 (Có dùng ống thổi) | 2,200,000đ | | Xóa |
 | Khúc Xạ Kế Đo Độ Brix/Tổng Chất Rắn Hòa Tan (TDS)/Nhiệt Độ Coffee Điện Tử Hiện Số Atago Model Pal-Coffee (BX/TDS) (Cat. No. 4533) | | | Xóa |
 | Bộ điều khiển nhiệt độ Honeywell DC1030CT-301100-E (Input: Multiple input, Out: 4-20mA + Transmiter + 1 ngõ ra) | 4,000,000đ | | Xóa |
 | Máy đo nồng độ cồn Sentech AL1100 (Không dùng ống thổi) | 4,400,000đ | | Xóa |
 | Cầu dao cách ly (Isolator) Katko KU 4200W L200AD12T6LKX100 (4P, 200A) | | | Xóa |
 | Van motorized 3 ngã, nối ren Nenutec NVCB73025BF + NABM 1.2-05 Điện áp: 24V AC/DC ; Điều khiển : modulating 0…10 Vdc, DN25 | | | Xóa |
 | Chống sét lan truyền Shihlin BHP-20 1P+PE 20kA | 4,054,000đ | | Xóa |
 | Bộ điều khiển nhiệt độ Honeywell DC1010CL-302000-E (Input: 4-20mA, Out: 4-20mA + 2 ngõ ra) | 3,250,000đ | | Xóa |
 | Cầu dao khối MCCB (Aptomat) 4P ABB 1SDA066793R1 | A2N 250 TMF 125-1250 4p FF (125A, 4P, 36kA) | 6,761,000đ | | Xóa |