 | Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec chạy dòng SASA | | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NAFA...03 (S) SERIES (có hồi bằng lò xo) | | | Xóa |
 | Ổ Cắm Gắn Nổi MENNEKES 9122 (4P, 16A, 6H, IP67) | 575,000đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-143-10 (150-175mm x 0.01) | 1,980,000đ | | Xóa |
 | Rơ le Finder 20.23.8.120.4000 NO+NC, Ucoil: 120VAC, 16A | | | Xóa |
 | Cầu dao khối MCCB (Aptomat) Tmax 3P ABB 1SDA067391R1 | XT1C 160 TMD 25-450 3p FF (25A, 3P, 25kA) | 4,122,000đ | | Xóa |
 | Panme Điện Tử Đo Ngoài MITUTOYO 293-146-30 (25-50mm, 0.001mm) | 4,312,000đ | | Xóa |
 | Rơ le Finder 20.28.9.012.0000 2NO, Ucoil: 12VDC, 16A | | | Xóa |
 | Ổ cắm treo tường MENNEKES 5602406G (16A 4P IP67 400V) | 4,146,000đ | | Xóa |
 | Cầu dao khối MCCB (Aptomat) 4P ABB 1SDA066568R1 | A3N 400 TMF 320-3200 4p FF InN=100%In (320A, 4P, 36kA) | 13,917,000đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SAFA...03S (T) SERIES | | | Xóa |
 | Ổ Cắm Gắn Nổi MENNEKES 136A (5P, 63A, 6H, IP67) | 2,191,000đ | | Xóa |
 | Bàn MAP đá Granite TMK GN-63408 (630×400×80mm) | | | Xóa |
 | Panme đồng hồ Mitutoyo 523-121 (0~25mm/0.001mm) | | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SAFA...05S (T) SERIES | | | Xóa |
 | Cầu dao khối MCCB (Aptomat) Tmax 3P ABB 1SDA066801R1 | XT1B 160 TMD 25-450 3p FF (25A, 3P, 18kA) | 4,040,000đ | | Xóa |