 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-137 (0-25mm) | 663,000đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử (trục không xoay) Mitutoyo 406-253-30 (75-100mm) | | | Xóa |
 | Rơ le Finder 20.26.9.060.4000 2NO, Ucoil: 60VDC, 16A | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-142-10 (125-150mm x 0.01) | 1,961,000đ | | Xóa |
 | Rơ le Finder 20.28.8.048.4000 2NO, Ucoil: 48VAC, 16A | | | Xóa |
 | Rờ Le Hẹn Giờ Đa Chức Năng Finder 88.12.0.230.0002 (24 -> 230V AC/DC, DPDT, 0.05-10 phút, 0.05-10h) | 2,664,000đ | | Xóa |
 | Cầu dao khối MCCB (Aptomat) Tmax 3P ABB 1SDA066803R1 | XT1B 160 TMD 40-450 3p FF (40A, 3P, 18kA) | 4,040,000đ | | Xóa |