 | PC grade ATS 3P Shihlin XSTN-2500 (3P, 1600A, 50kA) | 72,000,000đ | | Xóa |
 | Rơ le thời gian (timer) finder 82.11.0.240.0000 (0,1s÷24h,16A, 24÷240V AC/DC) | | | Xóa |
 | Rơ le thời gian (Timer) GIC | | | Xóa |
 | Thước đo cao điện tử MITUTOYO 570-402 (0-300mmx0.01mm) | 13,614,000đ | | Xóa |