Hãng sản xuất: | BOXCO |
Model: | BC-CTP-162110 |
Xuất xứ: | Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
Giá bán | 884,000 đ |
Giá bán gồm thuế | 972,400 đ |
Tình trạng: | Liên hệ |
Tài liệu kỹ thuật: | Tải tài liệu kỹ thuật |
Mua sản phẩm trên 5.000.000đ bạn sẽ được giao hàng miễn phí bằng Dịch vụ chuyển phát nhanh trên toàn quốc.
Mua hàng tại Công ty Lâm Hà:
Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Giao hàng toàn quốc
![]() |
Hộp điều khiển vỏ nhựa PC nắp trong Boxco BC-CTP-162110 - P Series (bản lề nhựa khóa cài Inox) |
Khám Phá Hộp điều khiển vỏ nhựa PC nắp trong Boxco BC-CTP-162110 - P Series (bản lề nhựa khóa cài Inox)
Trong thế giới công nghệ ngày nay, việc bảo vệ thiết bị điện tử khỏi các yếu tố môi trường là điều vô cùng quan trọng. Đó chính là lý do mà Hộp điều khiển vỏ nhựa PC nắp trong Boxco BC-CTP-162110 - P Series (bản lề nhựa khóa cài Inox) ra đời. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự an toàn cho thiết bị của bạn mà còn thể hiện sự tinh tế và hiện đại trong thiết kế.
Bảng chọn mã Hộp điều khiển vỏ nhựa Boxco - P Series 1. Hộp điều khiển BOXCO với gioăng polyurathane được thiết kế để ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của mưa và bụi vì mái nhô ra từ trên và dưới đế. 2. Vỏ nhựa nhiệt dẻo của chúng tôi dễ dàng tách rời nắp và đế để người dùng có thể lắp ráp vỏ để gia công hoặc in. 3. Bản lề được tích hợp với vỏ và các bộ phận chính của chốt kéo được làm bằng thép không gỉ để chắc chắn. 4. Chốt kết nối bản lề và chốt kéo được làm bằng thép không gỉ và nhựa để chống gỉ. |
Đối Tượng Sử Dụng
Hộp điều khiển vỏ nhựa PC nắp trong Boxco BC-CTP-162110 - P Series (bản lề nhựa khóa cài Inox) là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp, nhà máy và cá nhân đang tìm kiếm giải pháp bảo vệ thiết bị điện tử. Nếu bạn đang lo lắng về độ ẩm, bụi bẩn hay những tác động từ môi trường bên ngoài, sản phẩm này chính là câu trả lời cho nhu cầu của bạn. Với mức giá hợp lý nhưng chất lượng vượt trội, nó sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất tối ưu.
![]() |
Hộp điều khiển BOXCO BC-CTP-162110 với gioăng polyurathane được thiết kế để ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của mưa và bụi vì mái nhô ra từ trên và dưới đế. Vỏ nhựa nhiệt dẻo của chúng tôi dễ dàng tách rời nắp và đế để người dùng có thể lắp ráp vỏ để gia công hoặc in. |
![]() |
Bản lề được tích hợp với vỏ và các bộ phận chính của chốt kéo được làm bằng thép không gỉ để chắc chắn. |
![]() |
Chốt kết nối bản lề và chốt kéo được làm bằng thép không gỉ và nhựa để chống gỉ |
Nhu Cầu Được Thỏa Mãn
Bạn có cần một hộp bảo vệ thiết bị điện tử chống lại độ ẩm và bụi bẩn? Bạn có muốn tìm kiếm một sản phẩm có tính năng chống va đập cao và dễ dàng lắp đặt? Hộp điều khiển vỏ nhựa PC nắp trong Boxco BC-CTP-162110 - P Series (bản lề nhựa khóa cài Inox) đáp ứng tất cả những yêu cầu đó với những tính năng nổi bật mà chúng tôi sẽ giới thiệu ngay sau đây.
Tính Năng Nổi Bật Của Sản Phẩm
Hộp điều khiển vỏ nhựa PC nắp trong Boxco - P Series (bản lề nhựa khóa cài Inox) được chế tạo từ chất liệu nhựa PC chống va đập, đảm bảo độ bền bỉ theo thời gian. Chốt kéo bằng kim loại chắc chắn giúp ngăn chặn ăn mòn, trong khi đai ốc vít lắp đúc sẵn giúp việc cố định thiết bị trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bản lề nhô ra không chỉ tạo điểm nhấn cho thiết kế mà còn bảo vệ hộp khỏi nước và bụi. Gioăng phun CNC siêu chính xác mang đến hiệu suất chống thấm nước tuyệt vời, cùng với điểm gắn tấm gắn miễn phí với lỗ khoan sẵn giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt.
Do chi phí thấp và độ tin cậy cao cũng như độ bền tuyệt vời và tính năng chống thấm nước, vỏ hộp boxco có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bảo vệ các kết nối và linh kiện điện khỏi độ ẩm, bụi và các yếu tố môi trường khác.
Chứng Nhận Và Tiêu Chuẩn Quốc Tế
Sản phẩm được chứng nhận với xếp hạng IP66/67, đảm bảo khả năng chống nước hoàn toàn trong môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, với xếp hạng IK08, hộp có khả năng chịu va đập tốt nhất để bảo vệ thiết bị bên trong. Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng rãi từ –40 đến +70℃ (ABS) hoặc +110℃ (PC) cũng là một điểm cộng lớn cho sản phẩm này.
Cam Kết Chất Lượng Từ Boxco
Boxco cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao nhất với quy trình kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng tận tình để đảm bảo sự hài lòng tối đa.
Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết
Để đạt hiệu quả tối ưu nhất khi sử dụng hộp điều khiển Boxco BC-CTP-162110 -P Series, hãy làm theo hướng dẫn lắp đặt chi tiết của chúng tôi. Đồng thời lưu ý những điểm quan trọng trong quá trình sử dụng để đảm bảo tuổi thọ lâu dài của sản phẩm.
Kích thước W1×L1×H1 (mm) |
Mã hàng Vỏ nắp PC trong |
Tấm đế | Kích thước tấm đế | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấm đế sắt S | Loại G | Loại PG | Loại P | M1 | M2 | ||
90×120×70 | BC-CTP-091207 | 0912 S | - | - | 0811 P | 65 | 95 |
90×120×85 | BC-CTP-091208 | 0912 S | - | - | 0811 P | 65 | 95 |
100×150×70 | BC-CTP-101507 | 0813 S | - | - | 0813 P | 65 | 115 |
100×150×85 | BC-CTP-101508 | 0813 S | - | - | 0813 P | 65 | 115 |
110×210×75 | BC-CTP-112107 | 1020 S | - | - | 1121 P | 77 | 176 |
110×210×100 | BC-CTP-112110 | 1020 S | - | - | 1121 P | 77 | 176 |
110×260×75 | BC-CTP-112607 | 1126 S | - | - | 1126 P | 76 | 225 |
110×260×100 | BC-CTP-112610 | 1126 S | - | - | 1126 P | 76 | 225 |
135×155×85 | BC-CTP-131508 | 1315 S | - | - | 1315 P | 102 | 122 |
135×185×85 | BC-CTP-131808 | 1217 S | 1217 G | - | 1217 P | 110 | 159 |
135×185×100 | BC-CTP-131810 | 1217 S | 1217 G | - | 1217 P | 110 | 159 |
150×150×90 | BC-CTP-151509 | 1515 S | 1515 G | - | 1515 P | 123 | 123 |
150×150×120 | BC-CTP-151512 | 1515 S | 1515 G | - | 1515 P | 123 | 123 |
160×210×100 | BC-CTP-162110 | 1520 S | 1520 G | - | 1520 P | 129 | 179 |
160×210×130 | BC-CTP-162113 | 1520 S | 1520 G | - | 1520 P | 129 | 179 |
160×260×100 | BC-CTP-162610 | 1525 S | 1525 G | - | 1525 P | 129 | 229 |
160×260×130 | BC-CTP-162613 | 1525 S | 1525 G | - | 1525 P | 129 | 229 |
170×220×100 | BC-CTP-172210 | 1520 S | 1520 G | - | 1520 P | 129 | 179 |
170×270×110 | BC-CTP-172711 | 1525 S | 1525 G | - | 1525 P | 129 | 229 |
190×280×100 | BC-CTP-192810 | 1928 S | - | 1928 PG | 1928 P | 159 | 249 |
190×280×140 | BC-CTP-192814 | 1928 S | - | 1928 PG | 1928 P | 159 | 249 |
200×300×130 | BC-CTP-203013 | 2030 S | - | - | 2030 P | 167 | 267 |
200×300×150 | BC-CTP-203015 | 2030 S | - | - | 2030 P | 167 | 267 |
200×300×180 | BC-CTP-203018 | 2030 S | - | - | 2030 P | 167 | 267 |
210×210×100 | BC-CTP-212110 | 2020 S | 2020 G | - | 2020 P | 179 | 179 |
210×210×130 | BC-CTP-212113 | 2020 S | 2020 G | - | 2020 P | 179 | 179 |
250×350×150 | BC-CTP-253515 | 2535 S | - | - | 2535 P | 216 | 316 |
250×350×180 | BC-CTP-253518 | 2535 S | - | - | 2535 P | 216 | 316 |
280×280×130 | BC-CTP-282813 | 2828 S | - | - | 2828 P | 248 | 248 |
280×380×130 | BC-CTP-283813 | 2838 S | - | 2838 PG | 2838 P | 249 | 348 |
300×300×150 | BC-CTP-303015 | 3030 S | - | - | 3030 P | 262 | 262 |
300×300×180 | BC-CTP-303018 | 3030 S | - | - | 3030 P | 262 | 262 |
300×400×120 | BC-CTP-304012 | 3040 S | - | - | 3040 P | 264 | 364 |
300×400×150 | BC-CTP-304015 | 3040 S | - | - | 3040 P | 264 | 364 |
300×400×180 | BC-CTP-304018 | 3040 S | - | - | 3040 P | 264 | 364 |
350×350×150 | BC-CTP-353515 | 3535 S | - | - | 3535 P | 314 | 314 |
350×350×180 | BC-CTP-353518 | 3535 S | - | - | 3535 P | 314 | 314 |
350×450×120 | BC-CTP-354512 | 3545 S | - | - | 3545 P | 305 | 405 |
350×450×160 | BC-CTP-354516 | 3545 S | - | - | 3545 P | 305 | 405 |
350×450×200 | BC-CTP-354520 | 3545 S | - | - | 3545 P | 305 | 405 |
400×500×160 | BC-CTP-405016 | 4050 S | - | - | 4050 P | 358 | 457 |
400×500×200 | BC-CTP-405020 | 4050 S | - | - | 4050 P | 358 | 457 |
400×600×180 | BC-CTP-406018 | 4060 S | - | - | 4060 P | 357 | 556 |
400×600×230 | BC-CTP-406023 | 4060 S | - | - | 4060 P | 357 | 556 |
530×630×185 | BC-CTP-506018 | 5060 S | - | - | 5060 P | 460 | 560 |
530×630×255 | BC-CTP-506025 | 5060 S | - | - | 5060 P | 460 | 560 |
530×730×185 | BC-CTP-507018 | 5070 S | - | - | 5070 P | 460 | 660 |
530×730×255 | BC-CTP-507025 | 5070 S | - | - | 5070 P | 460 | 660 |
630×830×185 | BC-CTP-608018 | 6080 S | - | - | - | 560 | 752 |
630×830×285 | BC-CTP-608028 | 6080 S | - | - | - | 560 | 752 |
Nhà sản xuất | Boxco |
Xếp hạng IP | IP66/67 |
Xếp hạng IK | IK 08 |
Phạm vi nhiệt độ | Polycarbonate(PC) : - 40 ~ + 110℃ |
Xếp hạng dễ cháy | Polycarbonate(PC): 94-V-0, 5VA, HB |