Hãng sản xuất: | IFM |
Model: | IGC206 |
Xuất xứ: | Chính hãng |
Bảo hành: | 12 tháng |
Giá bán | Liên hệ |
Tình trạng: | Liên hệ |
Mua sản phẩm trên 5.000.000đ bạn sẽ được giao hàng miễn phí bằng Dịch vụ chuyển phát nhanh trên toàn quốc.
Mua hàng tại Công ty Lâm Hà:
Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Giao hàng toàn quốc
![]() |
Cảm biến tiệm cận IFM IGC206 Tubular M8 - M12 - M18 - M30 - Ứng dụng dầu và chất làm mát |
Khám Phá Giải Pháp Tự Động Hóa Hoàn Hảo Với Cảm Biến Tiệm Cận IFM IGC206
Trong thế giới công nghiệp hiện đại, việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu rủi ro hỏng hóc là điều mà mọi doanh nghiệp đều hướng tới. Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp trong ngành gia công kim loại, các nhà sản xuất máy móc và thiết bị tự động hóa, cùng với những kỹ sư và chuyên gia trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, việc tìm kiếm một giải pháp cảm biến chính xác và đáng tin cậy là vô cùng cần thiết. Và đó chính là lý do mà Cảm biến tiệm cận IFM IGC206 ra đời.
Giải Quyết Nhu Cầu Thực Tế
Cảm biến tiệm cận IFM IGC206 được thiết kế đặc biệt để hoạt động hiệu quả trong những môi trường khắc nghiệt. Với khả năng hoạt động ổn định ngay cả khi tiếp xúc với dầu và chất làm mát mạnh, sản phẩm này giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc do các yếu tố bên ngoài gây ra. Điều này không chỉ giúp bảo vệ thiết bị mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì cho doanh nghiệp của bạn.
Tính Năng Vượt Trội
Cảm biến tiệm cận IFM IGC206 sở hữu nhiều tính năng nổi bật: - Phạm Vi Cảm Biến Mở Rộng: Giúp tăng khoảng cách giữa cảm biến và mục tiêu, nâng cao thời gian hoạt động của hệ thống. - Vỏ Thép Không Gỉ 316: Chắc chắn và bền bỉ, chịu được tác động của dầu và chất làm mát mạnh. - Mặt Cảm Biến Bằng Gốm Chống Mẻ: Đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. - Công Nghệ Cảm Biến K=1: Cung cấp cùng phạm vi cho tất cả các vật liệu mục tiêu mà không cần điều chỉnh cho từng loại kim loại. - Đầu Nối Micro DC M12: Tiêu chuẩn công nghiệp dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian cho kỹ thuật viên. Những tính năng này không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu cho hệ thống tự động hóa của bạn. Khi đầu tư vào Cảm biến tiệm cận IFM IGC206, bạn sẽ nhận thấy nhiều lợi ích rõ ràng: - Giảm Thiểu Rủi Ro Hỏng Hóc: Thiết kế không rò rỉ đã được kiểm chứng giúp bảo vệ cảm biến khỏi sự tác động của dầu và chất làm mát. - Tiết Kiệm Chi Phí Bảo Trì: Với độ bền cao từ vật liệu chế tạo, bạn sẽ không phải lo lắng về việc thay thế thường xuyên. - Tăng Hiệu Suất Làm Việc: Khả năng phát hiện chính xác mọi loại kim loại mà không cần điều chỉnh giúp quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ hơn bao giờ hết. |
Đã thử nghiệm dầu và chất làm mát Kiểm tra chất làm mát IP68 ở nhiệt độ cao Kiểm tra chu kỳ 1000 giờ Các cảm biến được kiểm tra trong khoảng từ -30 °C đến 70°C để tạo ứng suất lên các thành phần điện tử và cơ khí và để kiểm tra tính toàn vẹn của thiết kế tổng thể. |
Cam Kết Chất Lượng Từ IFM IGC206
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất. Mỗi chiếc cảm biến tiệm cận IFM IGC206 đều trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường. Bên cạnh đó, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật tận tình để đảm bảo rằng bạn có thể sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất.
Hướng Dẫn Sử Dụng Dễ Dàng
Để đảm bảo người dùng có thể dễ dàng sử dụng cảm biến tiệm cận IFM IGC206 mà không gặp khó khăn nào, mỗi sản phẩm đi kèm với hướng dẫn lắp đặt chi tiết. Chúng tôi cũng cung cấp tài liệu hướng dẫn về cách tối ưu hóa hiệu suất của cảm biến trong các ứng dụng cụ thể để bạn có thể khai thác tối đa giá trị từ sản phẩm.
Liên Hệ Ngay Để Nhận Báo Giá Tốt Nhất!
Đừng chần chừ nữa! Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm Cảm biến tiệm cận IFM IGC206! Đây chính là cơ hội để bạn đầu tư vào công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro hỏng hóc trong quá trình vận hành. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường phát triển bền vững!
Mã hàng | Kích thước (mm) | Phạm vi cảm biến | Số dây | Ngõ ra | Điện áp cấp (V DC) | Chuyển đổi Tần số (Hz) | Tải trọng tối đa Dòng điện (mA) | Kết nối điện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt nhựa | ||||||||
IFC204 | M12/L = 45 | 4 mm flush | 3 | PNP, NO | 10…36 | 700 | 100 | M12 Micro DC |
IF5775 | M12/L = 60 | 4 mm flush | 3 | PNP, NO | 10…36 | 700 | 200 | M12 Micro DC |
IFC205 | M12/L = 50 | 7 mm nonflush | 3 | PNP, NO | 10…36 | 700 | 100 | M12 Micro DC |
IF5811 | M12/L = 60 | 7 mm nonflush | 3 | PNP, NO | 10…36 | 700 | 200 | M12 Micro DC |
IGC204 | M18 / L = 46 | 8 mm flush | 3 | PNP, NO | 10…36 | 400 | 100 | M12 Micro DC |
IG5788 | M18/L = 72 | 8 mm flush | 2/3 | PNP, NO | 10…36 | 500 | 250 | M12 Micro DC |
IGC205 | M18/L=51 | 12 mm nonflush | 3 | PNP, NO | 10…36 | 300 | 100 | M12 Micro DC |
IGC213 | M18/L = 70 | 12 mm nonflush | 3 | PNP/NPN, NO | 10…36 | 300 | 100 | M12 Micro DC |
IG5841 | M18/L = 72 | 12 mm nonflush | 3 | PNP, NO | 10…36 | 300 | 250 | M12 Micro DC |
IIC200 | M30 / L = 50 | 15 mm flush | 3 | PNP, NO | 10…36 | 100 | 100 | M12 Micro DC |
IIC201 | M30/L = 50 | 22 mm nonflush | 3 | PNP, NO | 10…36 | 100 | 100 | M12 Micro DC |
Mặt gốm | ||||||||
IFC206 | M12/L = 45 | 4 mm flush | 3 | PNP, NO | 10…36 | 700 | 100 | M12 Micro DC |
IFC210 | M12/L = 70 | 4 mm flush | 2/3 | PNP/NPN, NO | 10…36 | 500 | 100 | M12 Micro DC |
IGC206 | M18/L = 46 | 8 mm flush | 3 | PNP, NO | 10…36 | 400 | 100 | M12 Micro DC |
IGC210 | M18/L = 70 | 8 mm flush | 2/3 | PNP/NPN, NO | 10…36 | 400 | 100 | M12 Micro DC |
Cảm biến chỉ bằng sắt | ||||||||
IFC263 | M12/L = 60 | 2.5 mm flush | 3 | PNP, NO | 10…36 | 100 | 100 | M12 Micro DC |
IFC264 | M12/L = 60 | 2.5 mm flush | 3 | PNP, NC | 10…36 | 100 | 100 | M12 Micro DC |
IGC249 | M18/L = 70 | 4.5 mm flush | 3 | PNP, NO | 10…36 | 100 | 100 | M12 Micro DC |
IGC250 | M18/L = 70 | 4.5 mm flush | 3 | PNP, NC | 10…36 | 100 | 100 | M12 Micro DC |
Hãng | IFM |
Điện áp hoạt động | 10... 36 VDC |
Bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ hoạt động | -13…158 °F (-25…70 °C); -40…185 °F (-40…85 °C): IFS304, IFS306,IGS290,IGS292,IIS282,IIS284 |
Vật liệu vỏ | Đồng thau tráng phủ đặc biệt; Thép không gỉ 316: Mã số sản phẩm IGC232, IGC233, IIC218, IIC219; đồng thau: Mã số sản phẩm IFC259 Mặt hoạt động; LCP: PBT: Mã số sản phẩm IIC219; gốm: Mã số sản phẩm IFC206, IFC210, IGC206, IGC210 |
Dòng rò rỉ điện | < 0,5 mA: Mã số bộ phận IFC210, IGC210; < 0,9 mA: Mã số bộ phận IGC213 khi sử dụng trong hoạt động 2 dây |